Copir.net

pfSense: Bài 1.1 – Kiến Thức Mạng Cơ Bản Cho pfSense (Kiến Thức Thêm)

pfSense: Bài 1.1 - Kiến Thức Mạng Cơ Bản Cho pfSense (Kiến Thức Thêm)

pfSense: Bài 1.1 - Kiến Thức Mạng Cơ Bản Cho pfSense (Kiến Thức Thêm)

Chương này cung cấp thông tin cơ bản về các khái niệm mạng cần thiết để hiểu và cấu hình pfSense.

Địa chỉ IP công cộng và địa chỉ IP riêng

Địa chỉ IP riêng

RFC 1918 – Không gian địa chỉ IP riêng cho IPv4:

Dải CIDR Dải địa chỉ IP
10.0.0.0/8 10.0.0.0 – 10.255.255.255
172.16.0.0/12 172.16.0.0 – 172.31.255.255
192.168.0.0/16 192.168.0.0 – 192.168.255.255

RFC 4193 – Không gian địa chỉ địa phương duy nhất (ULA) cho IPv6:

Tiền tố Dải địa chỉ IP
fc00::/7 fc00:: – fdff:ffff:ffff:ffff:ffff:ffff:ffff:ffff

Lưu ý:

Địa chỉ IP công cộng

Phân lớp mạng IP (Subnetting)

Cấu hình địa chỉ IP, Subnet Mask và Gateway

Mỗi thiết bị trên mạng cần được cấu hình với:

Khái niệm về CIDR

Bảng chuyển đổi CIDR:

Subnet Mask Tiền tố CIDR Số địa chỉ IP
255.255.255.0 /24 256
255.255.255.128 /25 128
255.255.255.192 /26 64

Tóm lược CIDR

Miền quảng bá (Broadcast Domain)

Giới thiệu về IPv6

Các lớp trong mô hình OSI

Mô hình OSI (Open Systems Interconnection): Khung tham chiếu cho giao tiếp mạng, chia thành 7 lớp:

Lớp Tên Chức năng Ví dụ
7 Lớp ứng dụng Giao tiếp với người dùng hoặc ứng dụng. HTTP, FTP, SMTP
6 Lớp trình bày Chuyển đổi định dạng dữ liệu. Mã hóa, giải nén
5 Lớp phiên Quản lý kết nối và phiên. Xác thực, đồng bộ hóa
4 Lớp vận chuyển Truyền dữ liệu giữa các tiến trình. TCP, UDP
3 Lớp mạng Định tuyến và địa chỉ IP. IPv4, IPv6
2 Lớp liên kết dữ liệu Truyền dữ liệu giữa các thiết bị trên cùng một mạng vật lý. Ethernet, Wi-Fi
1 Lớp vật lý Truyền dữ liệu thô qua cáp hoặc sóng vô tuyến. Cáp Ethernet, Wi-Fi

Hiểu rõ các khái niệm cơ bản này sẽ giúp bạn cấu hình pfSense hiệu quả hơn và giải quyết các sự cố mạng.

Exit mobile version